--

dwarf sperm whale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf sperm whale

+ Noun

  • (động vật học)Cá nhà táng nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf sperm whale"
Lượt xem: 676